Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And transportation” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • / ´ɔpə¸rænd /, Danh từ: (tin học) toán hạng; operan, Toán & tin: (máy tính ) ôpêran, address operand, toán hạng địa chỉ, keyword operand, toán hạng từ...
  • / ´sænd¸mæn /, Danh từ: sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ, ( the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ), the sandman's coming  !, ông ba bị đến đấy! (doạ để...
  • / 'jugændən/ /, Danh từ: người uganđa, (thuộc) nước uganđa, Kinh tế: người uganda, thuộc về nước u-gan-đa, tính từ
  • / glæd /, Tính từ: vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan, Cấu trúc từ: to give the glad eye to somebody, to give the glad hand to somebody, glad rags,
  • tấn anh, dặm anh, tấn/dặm, tấn-dặm anh,
  • / ´ha:d¸ə:nd /, tính từ, kiếm được một cách khó khăn,
  • / ´rædi¸kænd /, Danh từ: biểu thức số dưới căn, Toán & tin: biểu thức dưới căn, số dưới căn (dưới dấu căn), Kỹ...
  • / ¸trænspɔ:´teiʃən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự chuyên chở, sự vận tải (như) transport, (pháp lý) sự phát vãng, sự bị đày, sự đày ải; tội đày, tội phát vãng, (từ...
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • / kə'mɑ:ndmənt /, Danh từ: Điều răn, lời dạy bảo, Từ đồng nghĩa: noun, the ten commandments, mười điều răn của chúa, eleventh commandments, (đùa cợt)...
  • bảo hiểm vận tải đường bộ, bảo hiểm vận tải đường bộ,
  • / reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô), sân tập bắn, bãi tập bắn; trận...
  • bảo hiểm vận tải đường bộ,
  • Danh từ, viết tắt là .PC: máy điện toán cá nhân; máy tính cá nhân, Kỹ thuật chung: máy tính cá nhân, handheld personal computer (hpc), máy tính cá nhân...
  • / ´roulə /, Danh từ: trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, Ống cuộn, (y học) băng cuộn (như) roller bandage, Đợt sóng cuồn cuộn, (động vật...
  • chính sách giao thông vận tải,
  • Danh từ; số nhiều .loci standi: Địa vị xác nhận; quyền trình bày trước toà án,
  • /ænd/ hoặc /ənd/ hoặc /ən, Liên từ: và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), Xây dựng: và, Từ đồng...
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top