Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arched floor” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.098) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sàn rỗng, hollow floor slab, bản sàn rỗng
  • Thành Ngữ:, to wipe the floor with someone, hạ ai đo ván
  • khung, khung cốt, giá, cửa có khung, gờ và đố, a-framed timber dam, đập khung gỗ kiểu chữ a, arched framed structure, kết cấu khung vòm, box framed construction, kết cấu...
  • khuôn hố, khuôn trên nền, covered floor mold, khuôn hố kín
  • sân sườn, sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn
  • Thành Ngữ:, to mop the floor with someone, mop
  • nhịp lớn, large span floor with diagonal ribs, sàn nhịp lớn có sườn chéo
  • sàn gồm các khối gốm rỗng, hollow tile floor slab, bản sàn gồm các khối gốm rỗng
  • Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những người tuần hành đòi dân chủ
  • sàn giao dịch, sàn giao dịch (sở giao dịch), trading floor (the...), sàn giao dịch (sở giao dịch)
  • tích lũy nhiệt, trữ nhiệt, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • như archespore,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal , first , primal , primeval , primitive
  • sàn bê tông cốt thép, trần ngăn bằng bê-tông cốt thép, reinforced concrete floor slab, bản sàn bê tông cốt thép
  • sự sưởi ấm sàn, sưởi ấm bằng ống xoắn lắp đặt dưới sàn, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
  • / ´ə:θid /, Điện: đã tiếp địa, được nói đất, Kỹ thuật chung: được nối đất, earthed system, hệ thống được nối đất, grounded ( orearthed...
  • / ¸a:ki´gouniəm /, Danh từ, số nhiều archegonia: túi chứa noãn,
  • chịu a-xit, chịu axit, acid resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting alloy, hợp kim chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axit, acid-resisting concrete, bê tông chịu axít, acid-resisting floor and wall covering,...
  • chịu động đất, chống động đất, chống động đất, earthquake resistant design, thiết kế chống động đất, earthquake resistant frame, vành đai chống động đất, earthquake resistant horizontal floor frame, vành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top