Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At drop of hat” Tìm theo Từ | Cụm từ (188.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • của cải trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ, tài sản trí tuệ, intellectual property rights (ipr), các quyền sở hữu trí tuệ, trade related aspects of intellectual property right (trips), các khía cạnh liên quan đến thương...
  • / ¸aisou´trɔpik /, Tính từ: Đẳng hướng, Kỹ thuật chung: đẳng hướng, đồng vị, Địa chất: đẳng hướng, decibels...
  • nước thải đô thị, chất thải, chủ yếu là chất lỏng, bắt nguồn từ cộng đồng dân cư, có thể bao gồm chất thải sinh hoạt và/hoặc chất thải công nghiệp.
  • / ¸haidrə´litik /, Tính từ: thuộc thủy phân, Kinh tế: thủy phân, hydrolytic degradation, sự thủy phân, hydrolytic rancidity, sự ôi do thủy phân, hydrolytic...
  • hyđrosunfat, hyđrosunphat,
  • / ´rʌbəri /, tính từ, có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu), chewing a rubbery piece of meat, nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su
  • / ¸haidrou´θə:məl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt, Địa chất: thủy nhiệt,
  • Idioms: to be scornful of material things, xem nhẹ vật chất, coi khinh những nhu cầu vật chất
  • lưỡi khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, drilling bit drop height, độ cao thả mui khoan
  • dehidroandrosteron,
  • / ¸ha:d´hændid /, tính từ, có tay bị chai, khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, hard-bitten , hardy , rugged , tough
  • bước chân vịt, góc xoay lá cánh quạt, reversal of the propeller pitch, sự đảo góc xoay lá cánh quạt
  • viết tắt, nghị sĩ quốc hội châu Âu ( member of the european parliament),
  • Thành Ngữ:, to drop names, loè thiên hạ, bằng cách nói rằng mình quen toàn những nhân vật nổi tiếng
  • / ´ɔf¸bi:t /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấn vào nhịp, (âm nhạc) jazz, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khác thường, kỳ cục, an off-beat tv comedy, một hài kịch truyền hình kỳ lạ, off-beat humour, tính...
  • môi chất lạnh hydrocarbon, môi chất lạnh hyđrocarbon,
  • bột thấm nước, một công thức khô phải được trộn với nước hoặc chất lỏng khác trước khi sử dụng.
  • Đốt thử, một cuộc kiểm tra lò đốt, trong đó khí thải được giám sát để có sự xuất hiện các hợp chất hữu cơ, hạt và hydroclorua đặc trưng.
  • chất lỏng trao đổi nhiệt hydrocarbon, chất tải nhiệt hydrocarbon,
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top