Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the edge of” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • báo nhận dữ liệu, data acknowledgement ( ak tpdu), tpdu báo nhận dữ liệu
  • lime wedge: miếng chanh cắt hình cái nêm,
  • sổ cái mua hàng, purchase ledger control account, tài khoản kiểm soát của sổ cái mua hàng
  • Thành Ngữ:, to get wind ( knowledge ) of, nghe phong thanh (chuy?n gì)
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • Thành Ngữ:, to wedge away ( off ), bửa ra, tách ra, chẻ ra
  • / ´privit /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy lạp, a privet hedge, (thuộc ngữ) một hàng rào cây thủy lạp
  • mặt trượt, circular sliding surface, mặt trượt tròn, critical sliding surface, mặt trượt tới hạn, wedge-shaped sliding surface, mặt trượt gẫy góc
  • / ´pli:tʃ /, Ngoại động từ: bện lại, tết lại với nhau (hàng rào ; sau khi bị hư hỏng), pleached hedges, hàng rào được bện bằng cành cây
  • chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu
  • lưỡi cắt mũi khoan, cross drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn, hard metal drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
  • Thành Ngữ:, be public knowledge, mọi người đều biết
  • Thành Ngữ:, on a knife-edge, sốt ruột, bồn chồn
  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • Idioms: to be on a razor -edge, lâm vào cảnh lâm nguy
  • Thành Ngữ:, it doesn't grow on every hedge, cái đó hiếm thấy
  • Idioms: to be unpledged to any party, không thuộc một đảng phái nào cả
  • sổ cái chi tiết, sổ cái phụ, subsidiary ledger for property, sổ cái chi tiết tài sản
  • như selvage, biên vải, mép vải, rìa vải, cạnh, mép, rìa, wav selvedge, biên vải dạng sóng
  • hộp edgeworth, edgeworth box diagram, biểu đồ hộp edgeworth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top