Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At the edge of” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take the edge off sb 's argument, làm giảm tính sắc bén trong lập luận của ai
  • mặt vạt, vạt cạnh, (adj) vát, lượn, mép lệch [có mép lệch], lượn, vát, vát cạnh, vát góc, chamfered edge, mép lượn
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • Thành Ngữ:, to set someone's teeth on edge, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / ´kʌspidl /, Tính từ: (toán học) có điểm lùi, lùi, có mũi nhọn, nhọn đầu, Kỹ thuật chung: điểm lùi, cuspidal edge, cạnh lùi
  • góc nhị diện, góc nhị diện, edge of a dihedral angle, cạnh của một góc nhị diện
  • sự neo (dầm bê tông ứng suất trước) bằng nêm, neo hình nêm, post-tensioning wedge anchorage, neo (hình) nêm để căng sau
  • biểu đồ hộp edgeworth,
  • Thành Ngữ:, to hedge one's bets, đi nước đôi
  • mép tham chiếu, document reference edge, mép tham chiếu tài liệu
  • / ´edʒwaiz /, như edgeways,
  • Thành Ngữ:, to hedge in, rào lại, bao quanh bằng hàng rào
  • / ´edʒ¸tu:l /, danh từ, dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, to play with edge-tool, đùa với lửa, tự chuốc hiểm hoạ cho mình
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • / 'evəgri:n /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xanh, ( số nhiều) cây xanh trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, fir , hedge , pine , pine tree , conifer , enduring...
  • Thành Ngữ:, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • / ´edʒweiz /, Phó từ: từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, to get a word in edgeways, vội xen một lời vào
  • Thành Ngữ:, to edge off, mài mỏng (lưỡi dao...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top