Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back-fence talk” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.881) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to talk someone out of a plan, ngăn ai đừng theo một kế hoạch
  • Thành Ngữ:, to talk over someone's head, nói khó hi?u, làm cho ai không hi?u gì c?
  • Thành Ngữ:, tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà
  • Thành Ngữ:, to strike in a talk with a suggestion, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý
  • Thành Ngữ:, to talk the hind leg off a donkey, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to talk of the devil and he will appear, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay
  • Danh từ: bàn trà (bàn nhỏ dùng để uống trà), tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà,...
  • Thành Ngữ:, to talk somebody / something up, (từ mỹ, nghĩa mỹ) nói để ủng hộ ai/cái gì; ca ngợi ai/cái gì
  • / ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín, Toán & tin: mười chín, mười chín (19), to talk ( go ) nineteen...
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • Tính từ: Đọc theo kịch bản, a scripted talk on the radio, một buổi nói chuyện đọc theo kịch bản trên đài phát thanh
  • Thành Ngữ:, to walk ( stump ) one's chalk, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk of sundry matters, nói...
  • Thành Ngữ: nói chuyện làm ăn, to talk shop, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
  • / in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi trường
  • / ´bʌηkəm /, Danh từ: lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Từ đồng nghĩa: noun, to talk bunkum, nói...
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • / ¸kristəlou´græfik /, Hóa học & vật liệu: tinh thể học, crystallographic slip, sự trượt tinh thể học
  • Thành Ngữ:, to walk the chalk, đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top