Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back-fence talk” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.881) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín hiệu điều khiển digital, tín hiệu điều khiển digital,
  • chuỗi dữ liệu digital, dòng dữ liệu digital,
  • Danh từ: thời phục hưng ở italia, phong trào thống nhất nước italia thế kỷ 19,
  • / 'sta:linist /, Tính từ: theo chủ nghĩa xtalin, Danh từ: người theo chủ nghĩa xtalin,
  • trình cài đặt, chương trình cài đặt, installer ( installationprogram ), chương trình cài đặt
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings, những cánh hoa màu hồng điểm chấm trắng
  • thời gian xóa, khoảng trắng, khoảng xóa, horizontal-blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, vertical blanking interval, khoảng xóa dọc
  • Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower, những bông hoa cánh tím
  • / ˈkæpɪtli /, phó từ, chính, chủ yếu, tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay, she sang that song capitally, cô ta hát bài đó rất hay, to punish capitally, kết tội tử hình
  • bộ kết tinh, thiết bị kết tinh, thiết bị kết tinh, thùng kết tinh, vacuum crystallizer, bộ kết tinh chân không, first product crystallizer, thiết bị kết tinh sản phẩm...
  • / trei´tʃentist /, danh từ, nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia, tính từ, (thuộc) nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia,
  • / ´tʌskən /, Danh từ: ( tuscan) người xứ toscan, ( tuscan) phương ngữ toscan của italia, ( tuscan) ngôn ngữ văn học của italia, Tính từ: (thuộc) người...
  • Nghĩa chuyên ngành: máy cộng, Từ đồng nghĩa: noun, abacus , calculator , computer , electronic calculator , pocket calculator , totaliser , totalizer
  • Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng cần thiết
  • tụ điện hóa, tụ điện phân, tụ hóa, dry electrolytic capacitor, tụ điện phân khô, polarized electrolytic capacitor, tụ điện phân phân cực, tantalum-foil electrolytic capacitor, tụ điện phân lá tantan, tantalum-slug...
  • lưỡi cưa, đai cưa, đĩa cưa, lưỡi cưa, circular saw blade, lưỡi cưa đĩa, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa cắt kim loại, metal-cutting saw blade, lưỡi cưa hình cung
  • / ¸pæntə´lu:n /, Danh từ: vai hề trong kịch câm ( pantaloon), (sử học), ( số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần ( số nhiều ppantaloons),
  • mạng bằng digital, mạng bằng số, international plesiochronous digital network, mạng bằng digital sai bộ quốc tế, semi-synchronous digital network, mạng bằng digital bán đồng bộ, international plesiochronous digital network,...
  • vẽ lại, sự trám kính, sự trám kín, sự trét kín, can, sự trét, sự xảm, joint calking, sự trét kín khe hở, joint calking, sự trét kín khe hở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top