Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Before this” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to catch ( take ) the ball before the bound, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • Tính từ: không bị méo mó, không bị biến dạng, không biến dạng, undeformed calculation diagram, sơ đồ tính không biến dạng
  • Thán từ: xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén), psst  ! let's get out now before they see us, xụyt! chuồn ngay đi trước khi...
  • / ʌn´saitli /, Tính từ: khó coi, xấu xí, không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, deformed , disagreeable...
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • bảng cân đối kiểm tra, bảng tính thử, cân đối tạm, cân tạm số, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, trial balance before closing, bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,...
  • / ´kould¸rould /, Xây dựng: cán nguội, dát nguội, Kỹ thuật chung: được cán nguội, (adj) được cán nguội, cold-rolled deformed bar, cốt thép có cờ cán...
  • (cuối câu) từ nay trở đi ( henceforth , from now on ), (đầu câu) ngay lúc này, ngay bây giờ ( at this time , at the moment ), lưu ý: tùy vào việc đặt cụm này ở đầu hay cuối câu mà nghĩa sẽ thay đổi
  • becơren,
  • cải cách tiền tệ, cải cách tiền tệ, international monetary reform, cải cách tiền tệ quốc tế, project of monetary reform, phương án cải cách tiền tệ
  • biến dạng dẻo, sự biến dạng chất dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, sự biến dạng dẻo, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo, plastic deformation rate, tốc độ biến dạng dẻo,...
  • thiết bị reforming xúc tác, thiết bị tái lập xúc tác,
  • công biến dạng, công biến dạng, density of work of deformation, tỷ trọng công biến dạng, potential of work of deformation, thế năng (của) công biến dạng
  • Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa: noun, borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform...
  • Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do, deformable front section, phần trước biến...
  • môđun biến dạng, mô-đun biến dạng, compression modulus of deformation, môđun biến dạng nén, relative modulus of deformation, môđun biến dạng tương đối
  • biến dạng thẳng, biến dạng dài, sự biến dạng tuyến tính, biến dạng tuyến tính, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính, linear deformation medium, môi trường biến dạng tuyến tính, principle...
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • / ¸refə´meiʃən /, Danh từ: sự cải tạo; sự được cải tạo, sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ (vấn đề xã hội, (tôn giáo)..), ( the reformation) phong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top