Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Before this” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the day before last, cách đây hai ngày
  • Thành Ngữ:, run/sail before the wind, (hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
  • Thành Ngữ:, to carry all before one, carry
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Idioms: to have sth before one 's eyes, có vật gì trước mắt
  • Idioms: to be brought before the court, bị đưa ra trước tòa án
  • viết tắt, (bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào khung thành ( leg before wicket),
  • Thành Ngữ:, to come a day before ( after ) the fair, day
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • before noon (ante meridiem), Ô tô: amplitude modulation: Điều chế biên độ(loại phát thanh bằng radio).,
  • / ə'klɔk /, như clock, i go to bed before eleven o'clock, tôi đi ngủ trước 11 giờ
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • Thành Ngữ:, before you know where you are, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng
  • Thành Ngữ:, to crouch one's back before somebody, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
  • Thành Ngữ:, to come a day before the fair, d?n s?m (không b? l? co h?i)
  • Idioms: to go skating before the thaw sets in, Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan
  • Thành Ngữ:, to bow the knee before somebody, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • Thành Ngữ:, to cry out before one is hurt, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top