Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Before this” Tìm theo Từ (668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (668 Kết quả)

  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
  • / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định, số nhiều .these: cái này, điều này, việc này, thế này, Phó...
  • Thành Ngữ:, with this ; at this, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này
  • Thành Ngữ:, before long, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa
  • dịch vụ trước khi bán,
  • bền lâu, bền vững,
  • đập có lõi mỏng,
  • tiền ảnh,
  • Tính từ: Đã kể ở trên, đã nói ở trên,
  • trước khi neo cốt thép dự ứng lực,
"
  • trước,
  • trước giờ đóng cửa (thị trường chứng khoán),
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • ảnh trước khi chỉnh sửa,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Thành Ngữ:, by this, bây giờ, hiện nay, lúc này
  • Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • Thành Ngữ:, this bout, nhân dịp này
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • điều này,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top