Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Begin again” Tìm theo Từ | Cụm từ (714) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, against one's better judgment, dú thấy như vậy là ngu ngốc
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) against the grain, trái ý muốn
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • Thành Ngữ:, to go against one's conscience, làm trái với lương tâm
  • Idioms: to be up against difficulties, vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn
  • Thành Ngữ:, to draw one's pen against somebody, vi?t d? kích ai
  • Thành Ngữ:, to lift one's hand against somebody, giơ tay đánh ai
  • Thành Ngữ:, to be one's own man again, lấy lại được bình tĩnh
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
  • Thành Ngữ:, to tell against, làm chứng chống lại, nói điều chống lại
  • Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như một thoả hiệp
  • Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông
  • Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé
  • Idioms: to be up against the law, bị kiện thưa, bị truy tố trước pháp luật
  • / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại,
  • Thành Ngữ:, against ( contrary to ) nature, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
  • Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai
  • Thành Ngữ:, with one's back against ( to ) the wall, lâm vào thế cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top