Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Begin again” Tìm theo Từ | Cụm từ (714) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go back to the beginning, bắt đầu lại, khởi sự lại
  • Thành Ngữ:, the beginning of the end, bắt đầu của sự kết thúc
  • Thành Ngữ:, charity begins at home, trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • / i´niʃəli /, Phó từ: vào lúc đầu, ban đầu, Từ đồng nghĩa: adverb, at the beginning , originally , first
  • Thành Ngữ:, when the band begins to play, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • Thành Ngữ: chó ngáp phải ruồi, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì
  • ký tự thuộc tính, beginning attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, ending attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • / ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ đồng nghĩa: noun, the provenance of the word, nguồn gốc của từ, beginning...
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
  • / bɪˈgɪnər /, Danh từ: người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì, Kỹ...
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định chống trượt của móng, stability factor against buckling, hệ số ổn định khi chưa (nở),...
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • / 'næsnsi /, danh từ, trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , commencement , dawn , genesis , inception , nascence , onset , opening , origin , outset , spring ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top