Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Camail” Tìm theo Từ | Cụm từ (771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .caudillo: ( tây ban nha) lãnh tụ,
  • khả năng mở rộng (cả về hệ thống và nội dung) để có thể đáp ứng được tốc độ phát triển mà không phải thay đổi gì đến bên trong của hệ thống., the property of being scalable; the ability to support...
  • cơ cằm-lưỡi,
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • Danh từ: người phục vụ ở quầy rượu, nhân viên pha chế (rượu, cocktail),
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • /'eibli/, Phó từ: có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình, Từ đồng nghĩa: adverb, adroitly , capably , competently
  • Danh từ: tính vô hiệu quả, sự vô hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • / ´ka:mə /, danh từ, (động vật học) linh dương cama,
  • / ´præktikəbəlnis /, như practicability,
  • Tính từ: thuộc cằm-lưỡi,
  • / in´æplikəbəlnis /, như inapplicability,
  • máy cắt vát, máy phay, máy phay (bào), máy phay, máy cán ép, sự nghiền, sự tán, automatic milling machine, máy phay tự động, bench-milling machine, máy phay để bàn, boring and milling machine, máy phay và doa, cam-milling...
  • hốcamiđan,
  • / ¸supə´siliəs /, Tính từ: kiêu kỳ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bossy , cavalier , cocky...
  • như impeccability,
  • / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
  • / ə´veiləbəlnis /, như availability, Cơ khí & công trình: tính có lợi,
  • Phó từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, scantily dressed, mặc quần áo chật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top