Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cancans” Tìm theo Từ | Cụm từ (119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kæl´kænθait /, Kỹ thuật chung: đá xanh, đồng sunfat, Địa chất: chancantit, đồng sunfat, đá xanh,
  • Danh từ: Đồng sunfat, đồng tetraoxosunphat, đồng tetraoxosurnat, đá xanh, đồng sunfat, đồng sunphat, Địa chất: chancantit,
  • gâncăng, gân đứt,
  • cancarenit,
  • cânbằng dịch,
  • cânbằng thân thể,
  • cânbằng chất keo,
  • (sự) mất cânbằng,
  • Thành Ngữ:, ca'canny strike, cuộc lãn công
  • / 'kæl.sə.ni.əm /, danh từ; số nhiều calcanea,
  • / kə'kæni /, Tính từ: làm thong thả, ca'canny strike, cuộc lãn công,
  • concanavallin,
  • / ´grautʃi /, Tính từ: hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cantankerous * , cross...
  • cânbằng cacbon,
  • / kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, body , cage , carcass , corpse , deceased...
  • tế bào cậncầu thận,
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • / 'kæl.sə.ni.əs /, Danh từ, số nhiều calcanei: xương gót; cựa chim,
  • / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio , bragger , vaunter , blowhard , blusterer , bouncer , braggart , crower , drawcansir , egotist...
  • / ´kænvəsiη /, Kinh tế: đi chào hàng, house-to-house canvassing, sự đi chào hàng đến từng nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top