Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chếch” Tìm theo Từ | Cụm từ (577) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / swə:v /, Danh từ: sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch, Nội động từ: thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo, Ngoại...
  • đường chéo (chếch) xương đùi,
  • đường chéo (chếch) xương đùi,
  • áp lực chệch, áp lực vi sai, áp suất phân dị, chênh lệch áp lực, độ chênh áp suất, áp lực chênh, áp suất chênh, áp suất vi sai, constant differential pressure, áp suất chênh không đổi, differential pressure...
  • gió chếch, gió chếch,
  • Thành Ngữ:, to train off, bắn chệch, ngắm chệch (súng)
  • ước lượng không chệch, ước lượng không chêch lệch, thống kê ước lượng đủ,
  • nếp uốn chệch,
  • chéo, chếch, xiên,
  • sự lấy mẫu không chệch,
  • ước lượng tuyệt đối không chệch,
  • / di:vi'ei∫n /, Danh từ: sự chệch, sự lệch, sự chệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, (toán học); (vật lý) độ lệch,
  • bắn chệch,
  • số mũ chệch,
  • ước lượng không chệch,
  • sự lấy mẫu chệch,
  • Toán & tin: (thống kê ) không chệch,
  • chệch, không trùng, lệch trục,
  • đảo, quay đảo, đi chệch,
  • lưỡng cực chếch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top