Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chaparejos” Tìm theo Từ | Cụm từ (3) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: (viết tắt) của chaparajos, khẽ nứt, khe, vết rạn,
  • Danh từ, số nhiều aparejos: yên thồ bằng da hay bằng vải bạt,
  • Danh từ số nhiều: Cách viết khác chaps: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần bằng da (của người chăn bò),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top