Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chaw on” Tìm theo Từ | Cụm từ (219.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất nổ chậm, thuốc nổ chậm, chất nổ có sức công phá yếu,
  • chảy được, có thể chảy, thuốc trừ sâu và các loại thuốc chế theo công thức khác có hoạt tố là các chất rắn đáy, mịn, không hòa tan, lơ lửng trong chất...
  • / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn, hoàn cảnh nguy hiểm, Từ...
  • tổng lượng chất cháy được, sức cháy, tải lửa, tải trọng cháy, tải trọng máy,
  • / fa:st /, Tính từ: chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), Phó từ: chắc chắn, bền...
  • / pri´kɛəriəsnis /, danh từ, tính tạm thời, tính không ổn định, tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo, tính không có cơ sở chắc chắn, Từ...
  • màn chắn lửa, màn chống cháy, màn chống cháy (amian), màn ngăn cháy,
"
  • chất bẩn thỉu, không trong sạch, tạp chất, base impurities, tạp chất ở bazơ, mechanical impurities, tạp chất cơ học, oxidation of impurities, sự oxy hóa các tạp chất,...
  • Danh từ: tính không cháy, tính không cháy được, Địa chất: tính không cháy được,
  • / ˈriˌflʌks /, Danh từ: dòng ngược; sự chảy ngược, triều xuống, sự chảy ngược dòng, hồi lưu, chất hồi lưu, bình ngưng hồi lưu, dòng chảy ngược, dòng ngược, sự chảy...
  • song chắn rác, lưới chắn rác, lưới phòng bộ, lưới phòng hộ, lưới rắn chắc, cage trash rack, lưới chắn rác cong
  • / pri´kɛəriəsli /, phó từ, (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều, to perch...
  • / ´rʌbəri /, tính từ, có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu), chewing a rubbery piece of meat, nhai một miếng thịt dai ngoách như cao su
  • / seifli /, Phó từ: an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng, Kỹ...
  • nóng chảy chậm, sự tan giá chậm, tan giá chậm,
  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • chất chắn sáng, chất không trong suốt,
  • bay hơi ở môi trường chân không, bùng cháy trong chân không,
  • / ¸fju:zi´biliti /, Danh từ: tính nấu chảy được, tính nóng chảy, Kỹ thuật chung: tính nóng chảy, Địa chất: tính nóng...
  • / ´ɔilinis /, Danh từ: tính chất nhờn, tính chất có dầu, sự trơn tru, sự trôi chảy, tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top