Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chaw on” Tìm theo Từ | Cụm từ (219.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chỉ báo lưu lượng, cái đo dòng chảy, bộ chỉ báo dòng chảy, bộ chỉ thị dòng chảy, lưu lượng kế, lưu lượng kế (cái chỉ báo lưu lượng), liquid flow indicator, lưu lượng kế (chất lỏng), sight...
  • / ɪnˈflæməbəl /, Tính từ: dễ cháy, dễ bị khích động, Danh từ: chất dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ bốc cháy, dễ cháy, nhạy lửa, dễ cháy, sự...
  • chậm, chạy chậm, slow speed compressor, máy nén tốc độ chậm, slow speed control, nút chỉnh tốc độ chậm, slow speed mixer, máy khuấy tốc độ chậm, slow speed test, sự...
  • / n. ˈɪmpækt ; v. ɪmˈpækt /, Danh từ: sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, Ngoại động từ: ( + in, into) đóng chặt...
  • sản phẩm bao gói trong chân không, sự đóng gói trong chân không, khối xây đá hộc đặc, tường kè chặt,
  • sự rửa ngược, sự rửa ngược, việc đảo chiều dòng chảy cho nước chảy ngược lại qua thiết bị lọc để loại bỏ các chất rắn bị giữ lại., việc đảo chiều dòng chảy cho nước chảy ngược...
  • nén môi chất lạnh, đẩy môi chất lạnh, refrigerant discharge pipe, ống đẩy môi chất lạnh
  • chất chịu lửa, chất không cháy,
  • / ´kæləs /, Tính từ: thành chai; bị chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm, Y học: như chai, cứng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: có tính cách thôn quê, thôn dã, chân chất, chất phác,
  • Thành Ngữ:, in the bag, (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn
  • sự hàn dòng, hàn nóng chảy, sự hàn chảy (chất dẻo),
  • / trʌdʒ /, Danh từ: sự lê bước, sự đi chậm chạp, sự đi khó khăn, Nội động từ: lê bước, đi chậm chạp, đi khó khăn (vì mệt..), Hình...
  • / kən´sistəns /, Danh từ: Độ đặc, độ chắc, (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn, Cơ khí & công trình: độ nhất quán, Toán...
  • chân ta luy nền đường đắp, Địa chất: chân taluy nền đường đắp,
  • bao không, vỏ không, chai không, thùng không, vỏ không, xe tải không, Địa chất: goòng không, goòng rỗng, returned empties, chai không trả...
  • / tə:´dʒiditi /, danh từ, sự cương lên, sự sưng lên, sự phồng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, chỗ phồng lên, (nghĩa bóng) tính chất khoa trương, tính chất huênh hoang, tính chất làm cho chán ngấy (của...
  • thủy khí động lực học, động lực học các chất dễ chảy, động lực học chất lỏng,
  • sự hiện hình dòng chảy, kỹ thuật nhìn dòng chảy, sự hiển thị dòng, sự hiện thấy các biến động trong dòng chất lỏng,
  • chất tăng nhanh, chân ga, bàn đạp ga, tác nhân gia tốc, Địa chất: chất tăng tốc đông cứng, chất tăng tốc gắn kết tủa của xi măng, set accelerating agent, chất tăng nhanh sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top