Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Child s play” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be great with child, (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
  • Thành Ngữ:, an only child, con duy nhất trong gia đình, con một
  • Thành Ngữ:, a quite full of children, gia đình đông con
  • Thành Ngữ:, latchkey child, đứa bé tự xoay sở khi ở nhà một mình
  • màn hình plasma, gas-plasma display, màn hình plasma khí
  • / ´mʌðəlis /, tính từ, mồ côi mẹ, a motherless child, đứa trẻ mồ côi mẹ
  • viết tắt, quĩ nhi đồng liên hiệp quốc ( united nations children's, .Fund):,
  • / ˈtʃaɪldˌbɛərɪŋ /, Danh từ: sự sinh đẻ, to be past child-bearing, quá thời kỳ sinh đẻ
  • Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con
  • / ´nju:¸bɔ:n /, tính từ, mới sinh, tái tạo, đổi mới, a new-born child, trẻ sơ sinh
  • the sins of the fathers will be visited upon the children, Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.
  • / ´tʃaild¸bed /, Danh từ: giường đẻ, to die in childbed, chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ
  • Tính từ: trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường, pre-school child, đứa trẻ chưa đến đi học
  • Thành Ngữ:, vessels ( children ) of wrath, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
  • Tính từ: không gộp vào; không kể, there were seven ; the children unincluded, có bảy người; không kể trẻ con
  • / ¸disris´pektful /, Tính từ: thiếu tôn trọng, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, children shouldn't...
  • Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn
  • / ə´dʌltə¸rain /, Tính từ: do ngoại tình mà đẻ ra, bất chính, không hợp pháp, adulterine child, đứa con ngoại tình
  • / tʃə´ru:bik /, tính từ, có vẻ dịu dàng hiền hậu, có mắt tròn trĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, childlike , infantile , infantine
  • / 'hɑ:f'prais /, phó từ, nửa tiền, nửa giá tiền, children are admitted half-price, trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top