Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clear as mud” Tìm theo Từ | Cụm từ (109.103) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glɛəriəs /, tính từ, có lòng trắng, như lòng trắng, có chất dính dạng lòng trắng trứng,
  • Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • Thành Ngữ:, a clean hand wants no washing, cây ngay không sợ chết đứng
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • khí loại bỏ, khí thải, khí xả, acid waste gas, khí thải axit, aircraft waste gas, khí thải máy bay, waste gas cleaning, sự làm sạch khí thải, waste gas fuel, ống hút khí thải, waste gas heat, nhiệt của khí thải,...
  • / hi´lɛəriəsnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính vui nhộn,
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
  • Thành Ngữ:, fair ( clean ) copy, bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in
  • / ´sæni¸taiz /, như sanitate, Kinh tế: cải thiện điều kiện vệ sinh, sát trùng, Từ đồng nghĩa: verb, antisepticize , clean , decontaminate , disinfect , freshen...
  • Thành Ngữ:, to clean out, cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
  • Thành Ngữ:, to clean the slate, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  • Thành Ngữ:, to clean the slate-club, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / ˈnæti /, Tính từ: Đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed to...
  • Thành Ngữ:, a clean bill of health, giấy chứng nhận sức khoẻ tốt
  • / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ( (cũng) alarum clock), Từ đồng nghĩa: noun, alarums...
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • Thành Ngữ:, to keep one's nose clean, không phạm lỗi, giữ mình trong sạch
  • không khí sạch (tinh khiết), không khí tinh khiết, không khí sạch, Địa chất: không khí sạch, clean air act, luật về không khí sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top