Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clouté” Tìm theo Từ | Cụm từ (714) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be resolute in one 's demands for peace, quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình
  • / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • Tính từ: không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited,
  • điều khoản không biết, contents unknown clause, điều khoản không biết đến trong bao bì
  • đồ uống có socola, powdered chocolate drink, đồ uống có socola dạng bột
  • / ´loument /, Danh từ: (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu),
  • Idioms: to be absolutely wrong, hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
  • Idioms: to be in shabby clothes, Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn
  • thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng
  • / i¸lektroutek´nɔlədʒi /, Điện: công nghệ điện,
  • cực đại hoàn toàn, cực đại tuyệt đối, absolute maximum rating, mức cực đại tuyệt đối
  • / 'lou'enədʒi /, Tính từ: có năng lượng thấp, ít calo, có năng lượng thấp,
  • khả tích, khả tổng, khả tổng, khả tích, absolutely summable series, chuỗi khả tổng tuyệt đối
  • prefìx. chỉ hai, đôi . biciliate (có hai tiêm mao), binucleate (có hai nhân).,
  • Danh từ: người hôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt, Từ đồng nghĩa: noun, countenance...
  • hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
  • Idioms: to be counted out, bị đánh ngã, bị đo ván(không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười)
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • độ lệch tuyệt đối trung bình, sample mean absolute deviation, độ lệch tuyệt đối trung bình mẫu
  • áp kế, máy đo áp suất, absolute pressure gage, máy đo áp suất tuyệt đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top