Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Collecting unemployment benefits” Tìm theo Từ | Cụm từ (761) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như unemployment benefit, chế độ cứu tế thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp,
  • gom góp, sự thâu góp, thu thập, tập hợp, collecting drain, ống thu thập nước, collecting gutter, máng thu thập nước mưa, drift ( forcollecting water ), đường hầm thu thập...
  • chổi góp, current-collecting brush, chổi góp dòng
  • tỷ lệ thất nghiệp, normal unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp bình thường, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp được biện minh, xác đáng, warranted unemployment rate, tỷ lệ thất nghiệp xác đáng,...
  • thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp
  • như benefit-society,
  • Tính từ: không được lợi gì; không lợi lộc gì, unbenefited by something, không được lợi gì ở việc gì
  • bảo hiểm xã hội, sự bảo hiểm xã hội, an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, social insurance benefits, trợ cấp an sinh xã hội, social insurance fund, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance trust fund, quỹ tín thác...
  • bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm thất nghiệp, compulsory unemployment insurance, bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • tỉ suất phí tổn, benefit-cost ratio, tỉ suất phí tổn-lợi ích
  • cùng có lợi, hỗ huệ, hỗ lợi, equal and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, equality and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • phân tích phí tổn, benefit-cost analysis, phân tích phí tổn-lợi ích, marketing cost analysis, phân tích phí tổn tiếp thị
  • bệnh nghề nghiệp, industrial disablement benefit, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp
  • bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • hối phiếu nhờ thu, documentary bill for collection, hối phiếu nhờ thu theo chứng từ, remittance of a bill for collection, sự chuyển một hối phiếu nhờ thu
  • hối phiếu trơn, hối phiếu trơn, clean bill for collection, hối phiếu trơn nhờ thu, collection on clean bill, sự nhờ thu hối phiếu trơn
  • Idioms: to be in recollections, trong ký ức
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top