Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Complètement” Tìm theo Từ | Cụm từ (52) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bán dẫn ôxit kim loại bù, complementary metal oxide semiconductor transistor, tranzito bán dẫn oxit kim loại bù, complementary metal-oxide semiconductor (cmos), chất bán dẫn ôxit kim loại bù
  • chuyển mạch lôgic, complementary logic switch, chuyển mạch lôgic bù
  • Toán & tin: ma trận con, complementary submatrix, ma trận con bù
  • từng bit, bit-wise comparison, so sánh từng bit, bit-wise complement, sự bổ sung từng bit
"
  • / ´sʌb¸speis /, Kỹ thuật chung: không gian con, closed subspace, không gian con đóng, complementary subspace, không gian con bù, isotropic subspace, không gian con đẳng hướng, open subspace, không...
  • / n. ˈkɒmpləmənt  ; v. ˈkɒmpləˌmɛnt /, Danh từ: phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, ship's complement, quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu, (ngôn ngữ...
  • hệ thống chữ số, hệ thống số, base of a number system, cơ số của hệ thống số, binary number system, hệ thống số nhị phân, biquinary number system, hệ thống số nhị ngũ phân, complement number system, hệ thống...
  • thao tác viên bổ sung,
  • phần bù đại số,
  • bù trực giao, phần bù trực giao, phần trực giao,
  • phần bù đúng, phép bù đúng,
  • (sự) lệch bổ thể,
  • bổ thể trội,
  • phép toán bù,
  • bù một, phép bù một, sự bù một,
  • bổ thể nội bào,
  • bù chín, phép bù chín, sự bù chín,
  • Toán & tin: giả bù,
  • phần bổ sung cáp,
  • cơ sở bổ sung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top