Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Conducive to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
"
  • lưu tốc, vận tốc chảy, vận tốc dòng, vận tốc dòng chảy, vận tốc luồng, tốc độ dòng chảy, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free-stream velocity,...
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • khoang tối, khoảng tối, cathode dark space, khoảng tối catot, crookes dark space, khoảng tối crookes, faraday dark space, khoảng tối faraday, hittorf dark space, khoảng tối hittorf
  • toán tử boole, toán tử lôgic, toán tử luân lý, toán tử logic, toán tử luận lý, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic boolean operator, toán tử...
  • tốc độ của pittông, vận tốc của pittông, tốc độ piston, vận tốc pittông,
  • thể tích chung, thể tích tổng, tổng khối lượng, tổng số lượng, tổng khối lượng, tổng lượng, total volume of export trade, tổng khối lượng mậu dịch xuất khẩu
  • máy bơm kiểu pittông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến, bơm kiểu pit-tông, axial piston pump, máy bơm pittông dọc trục, mechanical rotary-piston pump, bơm pittông quay cơ học, solid piston pump, bơm pittông...
  • máy bơm bêtông, bơm bê tông, máy bơm bê tông, piston concrete pump, máy bơm bêtông kiểu pit tông, concrete pump , boom type, bơm bê tông kiểu tay với
  • bảng tính toán tổn thất, sự tín toán tổn thất (hàng hải), tính toán tổn thất, bảng tính toán tổn thất, general average adjustment, việc thương thảo tính toán tổn thất chung
  • sự mất nhiệt, sự tổn hao nhiệt, tổn hao nhiệt, tổn thất nhiệt, heat losses in building, sự tổn hao nhiệt của ngôi nhà, total heat losses, tổn thất nhiệt tổng, total heat losses, tổng tổn thất nhiệt
  • tranzito công suất, bipolar power transistor, tranzito công suất lưỡng cực, fast-switching power transistor, tranzito công suất chuyển mạch nhanh, microwave power transistor, tranzito công suất vi sóng, mos power transistor, tranzito...
  • tốc độ lớn nhất, vận tốc cực đại, tốc độ đỉnh, tốc độ tối đa, tốc độ cao nhất, tốc độ tối đa,
  • biên độ an toàn, dự trữ cường độ, lượng dư bền, giới hạn an toàn, hệ số an toàn, biên độ an toàn, biên an toàn, biên tế an toàn, biên an toàn,
  • tốc độ thực, vận tốc thực tế, vận tốc thực, tốc độ thực, tốc độ thực, vận tốc thực,
  • toa xe hàng không mui, toa trần (để chất hàng), toa xe phẳng, toa trần mơ đáy, toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần, toa trần chở hàng,
  • tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, tốc độ gửi, tốc độ phát, thời gian truyền, tốc độ truyền, data transmission rate, tốc độ truyền dữ liệu, maximum transmission rate, tốc...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top