Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conduite” Tìm theo Từ | Cụm từ (320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều kiện đơn giản, điều kiện đơn, negated simple condition, điều kiện đơn phủ định
  • / ´bætən /, Danh từ: dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, marshal's baton, gậy chỉ huy của nguyên soái, conductor's baton, (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc, (thể dục,thể thao)...
  • / ¸su:pəkən´dʌktiη /, Tính từ: siêu dẫn, Vật lý: sự siêu dẫn, Kỹ thuật chung: siêu dẫn, high-temperature superconducting...
  • tín hiệu lớn, large-signal bandwidth, dải thông tín hiệu lớn, large-signal conditions, điều kiện tín hiệu lớn
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng, conditioned stop instruction, lệnh dừng có điều kiện
  • dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, sự truyền nhiệt, Địa chất: sự dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, capacity of heat conduction, khả năng dẫn nhiệt, eddy...
  • condition in which engine races as transmission shifts (in severe cases, the car may not move at all).,
  • điều kiện biên, điều kiện biên, hydraulic boundary conditions, điều kiện biên thủy lực
  • địa chất công trình, engineering and geological conditions, điều kiện địa chất công trình
  • Thành Ngữ:, conditional clause, mệnh đề chỉ điều kiện
  • điều kiện, conditional (c) component, thành phần có điều kiện
  • không tiếp xúc, non-tangency condition, điều kiện không tiếp xúc
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • điều kiện cuối, điều kiện ở điểm cuối, điều kiện biên, điều kiện đầu, at end condition, tại điều kiện cuối
  • điều kiện làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện làm việc, normal service condition, điều kiện làm việc tiêu chuẩn
  • / mju:'ziʃn /, Danh từ: nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, artist , artiste , composer , conductor ,...
  • Thành Ngữ: ray tiếp xúc, dẫn điện, ray có điện, ray dẫn điện, ray thứ ba, thanh dẫn, thanh cái, tiếp xúc, conductor rail, đường dẫn điện cung ứng điện cho đầu máy xe lửa,...
  • không tiếp xúc, non-tangency condition, điều kiện không tiếp xúc
  • / ¸tʃitʃə´rouni /, Danh từ, số nhiều .ciceroni: người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan), Từ đồng nghĩa: noun, conductor , guide , mentor ,...
  • / 'treitərəs /, Tính từ: phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc, Từ đồng nghĩa: adjective, traitorous conduct, tính cách phản bội, apostate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top