Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Councilor” Tìm theo Từ | Cụm từ (106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / trai´bju:nəl /, Kinh tế: pháp đình, tòa án, tòa án, pháp đình, Từ đồng nghĩa: noun, bar , bench , board , committee , council , court of justice , forum , judge...
  • / ˈkaʊnsələr , ˈkaʊnslər /, Danh từ: hội viên hội đồng,
  • nghiên cứu hạt nhân, nghiên cứu nguyên tử, euratom ( europeanorganization for nuclear research ), tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, european council for nuclear research (cern), hội đồng châu âu về nghiên cứu...
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • Danh từ: thành viên của hội đồng thành phố, tòa thị sảnh, ủy viên hội đồng thành phố,
  • Danh từ: hội đồng, Nghĩa chuyên ngành: hội đồng, Nghĩa chuyên ngành: hội đồng, hội nghị, Nguồn...
  • cố vấn công nhân viên chức,
  • Danh từ: cố vấn dẫn dắt tại trường,
  • hướng dẫn viên cắm trại,
  • Danh từ: phòng hội đồng,
  • Danh từ: hội đồng học sinh,
  • hội đồng kinh tế,
  • hội đồng thành phố, hội đồng thành phố,
  • Danh từ: hội đồng bảo an ( liên hiệp quốc),
  • Danh từ:,
  • Danh từ: hội đồng thành phố, Kinh tế: hội đồng thành phố, ủy viên hội đồng thành phố,
  • hội đồng quản trị,
  • hội đồng kiểm toán,
  • ủy ban (bảo vệ lợi ích) người tiêu dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top