Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cua” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.213) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất khúc xạ kép (củacơ),
  • Danh từ: tiếng tích tắc (của đồng hồ), tiếng đập của tim, hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi),
  • / ´skʌmi /, Tính từ .so sánh: giống như bọt, giống như váng; có chứa váng, có chứa bọt, (thuộc) cặn bã (của xã hội), Kỹ thuật chung: váng bọt,...
  • đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, đường cong điểm sôi môi chất lạnh,
  • Danh từ: vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm,
  • / ¸krenə¸leitid /, Tính từ: có lỗ châu mai, Xây dựng: dạng răng cưa,
  • / sə´fais /, Nội động từ: Đủ, đủ để, Ngoại động từ: Đủ cho, đáp ứng nhu cầu của, Hình Thái Từ: Toán...
  • / ´slipərinis /, Danh từ: tính chất trơn (của đất), sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ, tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề), (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy...
  • / skri:m /, Danh từ: tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng thét lên, tiếng rít lên, tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu xé tai (của gió..), tiếng gào rú; tiếng rít lên (của...
  • / θi:m /, Danh từ: Đề tài, chủ đề (của một câu chuyện, bài viết..), (âm nhạc) chủ đề (của bài hát, bản nhạc), (từ mỹ, nghĩa mỹ) đề tài luận văn, đề tài bài học...
  • Thành Ngữ:, coat of arms, huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), phù hiệu, quốc huy
  • Danh từ: hậu bộ (của) bàn thờ,
  • Danh từ: gờ trước của cánh máy bay, cạnh nghiêng, mép trước cánh, sườn tấn của cánh, cạnh trước, cánh trước (máy bay), cạnh cắt dẫn đầu, mép sườn, cạnh đầu (của...
  • / ¸inden´teiʃən /, Danh từ: sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ, vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), (ngành in) sắp chữ...
  • / 'vændəlizəm /, Danh từ: tính chất dã man, tính chất tàn bạo, thái độ đặc trưng của kẻ phá hoại các công trình văn hoá, Kinh tế: phá phách bừa...
  • Danh từ: tình trạng là người sống sót, (pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết), quyền của...
  • / ¸histə´risiti /, Danh từ: tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện),
  • / sə´liniti /, Danh từ: tính mặn, độ mặn (của nước...), Xây dựng: độ chứa muối, tính mặn, Kỹ thuật chung: độ...
  • Danh từ: quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu), Y học: (sự) mất hạt,
  • Danh từ: thảm chùi chân (đặt ở cửa), người bị chà đạp, người bị khinh khi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top