Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cut to bits” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.675) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´iti´biti /, như itsy-bitsy,
  • Idioms: to take to bad habits, nhiễm thói xấu
  • số bit trong mỗi giây, bit trên giây, bit/s, bps ( bitsper second ), số bit trên giây
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • Thành Ngữ:, to bread like rabbits, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
  • fddi là một mạng vòng token lan sợi quang, hoạt động ở tốc độ 100mbits/s. fddi có hai vòng, một vòng truyền theo chiều kim đồng hồ còn chiều kia sẽ ngược lại. vòng thứ hai được sử dụng để dự...
  • sự chuyển khối, sự truyền khối, truyền khối, chuyển khối, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit, bit-boundary block transfer (bitblt), chuyển khối bit-boundary
"
  • độ dài khối (tính theo bits),
  • Tính từ: nhỏ xíu ( itsy-bitsy),
  • / 'ræbitsɔ: /, Danh từ: cái bào đường xoi,
  • / ¸dezig´neitəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • mã hóa báo hiệu đường dây thoại 4 bits,
  • chiều dài khối, kích thước khối, độ dài khối, block length ( inbytes ) (blkl), độ dài khối (tính theo bits)
  • / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory
  • / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective, denotive , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • mạch tự phân cực, sự tự thiên áp, tự định thiên, tự phân cực, cathode self-bias, tự phân cực ở ca-tôt, self-bias transistor circuit, mạch tranzito tự phân cực,...
  • / mju:´ziəm /, Danh từ: nhà bảo tàng, Xây dựng: nhà bảo tàng, viện bảo tàng, Từ đồng nghĩa: noun, exhibits archive , building...
  • / ´kibits /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài) (đánh cờ)...
  • / ´kibitsə /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): người hay dính vào chuyện người khác, người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước (đánh bài) (đánh cờ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top