Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D amitié” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.321) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pæl´mitik /, tính từ, (hoá học) panmitic, palmitic acid, axit panmitic
  • / kə'læmitiz /, xem calamity,
  • đạitiện mất chủ động, iả đùn,
  • đạitiện mất chủ động, ỉa đùn,
  • palmitin,
  • / ¸prækti´kæliti /, danh từ, số nhiều practicalities, tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực, ( số nhiều) vấn đề thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, common sense , gumption...
  • / ¸kænibə´listik /, tính từ, Ăn thịt người, Ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropophagous , primitive , savage
  • / ´hə:mitidʒ /, Danh từ: viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , hideaway , monastery...
  • Từ đồng nghĩa: noun, amenities , bearing , behavior , breeding , carriage , ceremony , civilities , comportment , conduct , courtesy , culture , decorum , demeanor , deportment , dignity , elegance , etiquette...
  • điện dung, dung tích, capacitive component, thành phần điện dung, capacitive coupling, đấu theo điện dung, capacitive coupling, ghép bằng điện dung, capacitive coupling, sự ghép...
  • vệ tinh hàng hải, maritime satellite circuit, mạch vệ tinh hàng hải, maritime satellite service (mss), dịch vụ vệ tinh hàng hải, maritime satellite switching centre (mssc), trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, maritime...
  • bó trám-tiểu não,
  • Toán & tin: bị rẽ nhánh, completely ramified, (giải tích ) hoàn toàn rẽ nhánh
  • Thành Ngữ:, the extremities, tứ chi, chân tay của con người
  • Thành Ngữ:, the infirmities of age, những bệnh tật lúc tuổi già
  • Kinh tế: chân, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, fore feet, chân trước, hind feet, chân sau, jellied feet, thịt từ chân lợn, pedal , podalic, extremities , hoofs...
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • Idioms: to be ready for any eventualities, sẵn sàng trước mọi biến cố
  • bó trám-tiểu não,
  • / ´mɔ:reiz /, Danh từ ( số nhiều): tục lệ, tập tục, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , codes , established ways , etiquette , formalities , manners , morals , policies...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top