Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DCD” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.230) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´pa: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, bố, Từ đồng nghĩa: noun, sire , dad , daddy , father , pa , pop
  • mã định thời gian bcd,
  • phần ngoài của khớp (cacđăng),
  • khớp cácđăng, khớp các đăng,
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • đường cacđioit,
  • trục cacđăng,
  • dầu anacacđin,
  • đĩa video-cd,
  • bậc llandcili,
  • sự biến đổi ac-dc,
  • bộ khuếch đại dc,
  • cam hình tim (cacđiôit),
  • / 'tærədidl /, Danh từ: (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu, lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào, that's all taradiddle!, toàn chuyện nhảm nhí!,
  • thiết bị cục bộ, ldc ( localdevice controller ), bộ điều khiển thiết bị cục bộ, local device controller (ldc), bộ điều khiển thiết bị cục bộ
  • rơle dc, rơle dòng một chiều,
  • bộ nối dữ liệu internet, idc,
  • hệ thống bcd,
  • đi-ốt ghim dc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top