Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dangereuse” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'deindʒəsli /, Phó từ: nguy hiểm; hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to be dangerously ill, bị ốm...
  • hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
  • Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • / ´nɔkjuəs /, Tính từ: có hại, độc hại, Từ đồng nghĩa: adjective, damaging , dangerous , deadly , harmful , injurious , noxious
  • Thành Ngữ:, to face out a dangerous situation, vượt qua một tình thế nguy hiểm
  • / ´deindʒərəs /, Tính từ: nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh), nham hiểm, lợi hại, dữ tợn, Xây dựng: hại, Kỹ...
  • vật liệu nguy hiểm,
  • chỗ ngoặt nguy hiểm,
  • nhãn hàng nguy hiểm,
  • nơi nguy hiểm,
  • hàng nguy hiểm,
  • nghề nghiệp (có tính) nguy hiểm,
  • mặt cắt tới hạn, tiết diện nguy hiểm, mặt cắt nguy hiểm,
  • máy nguy hiểm,
  • ngành nghề nguy hiểm,
  • hàng nguy hiểm,
  • thuốc nguy hiểm.,
  • vùng nguy hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top