Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deem likely” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.595) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌnri´di:md /, Tính từ: không được chuộc lại, không được giữ trọn lời hứa, không được bù, (thương nghiệp) không được trả lại tiền, không thực hiện, an unredeemed...
  • / ri´di:məbl /, Tính từ: có thể cứu được, Kinh tế: có thể bồi hoàn, có thể chuộc lại, có thể mua lại, redeemable loan stock, chứng khoán vay nợ...
  • / fə'nætikǝli /, Phó từ: cuồng nhiệt, say mê,
  • / ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , indeed , positively , truly , truthfully , verily
  • / ri´di:mə /, Danh từ: người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), ( the redeemer) chúa cứu thế, chúa giê-xu, Kinh tế: người...
  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
"
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu trúc từ: all right on the night, like a thief in the night, the livelong...
  • Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course...
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • Idioms: to take a lively interest in sth, hăng say với việc gì
  • Thành Ngữ:, to make things lively for sb, làm cho ai thất kinh, làm cho ai kinh hồn bạt vía
  • / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful...
  • likenphẳng,
  • likenhình chuổn hạt,
  • sự phát triển liken,
  • likenphù niêm,
  • likenphù niêm,
  • likenđơn mạn tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top