Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deep” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • Thành Ngữ:, keep one's powder dry, sẵn sàng đối phó
  • Thành Ngữ:, small deer, những con vật nhỏ lắt nhắt
  • chống trôi, chống tự quay, anti-creep wire, vòng dây chống tự quay
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Thành Ngữ:, to read oneself to sleep, đọc sách để ngủ
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
  • Thành Ngữ:, to keep good ( bad ) company, company
  • Thành Ngữ:, to sleep away, ngủ cho qua (ngày giờ)
  • phụ thuộc máy tính, từ điển tin học, computer dependent language, ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
  • truyền thông dữ liệu độc lập, code independent data communication, truyền thông dữ liệu độc lập mã
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • Thành Ngữ:, like sheep, quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) somebody at bay, giữ không cho ai lại gần
  • Thành Ngữ:, to keep the flag flying, không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top