Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dirty politics” Tìm theo Từ | Cụm từ (359) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: trên bình diện quốc tế, an internationally reputed politician, một chính khách lừng danh quốc tế
  • / ´kri:dou /, Danh từ: cương lĩnh, political credo, cương lĩnh chính trị
  • Danh từ: quyền tị nạn chính trị, be granted political asylum, được đảm bảo quyền tị nạn chính trị
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • ý thức giai cấp, Từ đồng nghĩa: noun, class difference , class hatred , class identity , class politics , class prejudice , class struggle , class war , discrimination , snobbery
  • / 'æmnəsti /, Danh từ: sự ân xá, Ngoại động từ: Ân xá, Từ đồng nghĩa: noun, to amnesty the political criminals, ân...
  • / ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền giáo, Từ đồng nghĩa: noun, political propagandists, những...
  • / ¸kɔmi´sa: /, Danh từ: uỷ viên nhân dân (ở liên-xô và một số nước khác), political commissar, chính uỷ
  • Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate the political events journalistically, không...
  • Danh từ: người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì, a political prisoners ' libber, người đấu tranh...
  • Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận...
  • Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
  • / ¸ɔpə´tju:nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cơ hội, Kinh tế: chủ nghĩa cơ hội, political opportunism, chủ nghĩa cơ hội chính trị
  • / ´ʃaistə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực (nhất là luật sư), Từ đồng nghĩa: noun, shyster politicians,...
  • danh từ, (thông tục) vấn đề có thể gây ra tranh luận, a political hot potato, một vấn đề chính trị có thể gây ra tranh luận
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • / 'gæbfɑ:st /, danh từ, cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi, cuộc trao đổi kéo dài, a political gabfest, một cuộc họp chính trị
  • / ¸dʒi:ou´pɔlitiks /, Danh từ: khoa địa chính trị,
  • Thành Ngữ:, to talk dirty, ăn nói tục tĩu
  • nước bẩn, nước bẩn, self-priming dirty-water pump, máy bơm nước bẩn tự mồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top