Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Distinct from” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cáp dữ liệu, extended distance data cable (eddc), cáp dữ liệu cự ly kéo dài
  • Idioms: to go part of the distance on foot, Đi bộ một quãng đường
  • Thành Ngữ:, to tear sb limb from limb, đánh túi bụi, đánh tới tấp
  • Thành Ngữ:, a gift from the gods, của trời cho, lộc trời cho
  • Thành Ngữ:, from rags to riches, phất, giàu lên, ăn nên làm ra
  • Thành Ngữ:, to tear somebody limb from limb, (đùa cợt) đánh tới tấp
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • Idioms: to take a rest from work, nghỉ làm việc
  • Thành Ngữ:, to drop from sight, biến mất, mất hút
  • gạch crômit, gạch eromit,
  • Thành Ngữ:, far be it from me, không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • Thành Ngữ:, from the cradle, từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
  • / dis´intərest /, Động từ: Từ đồng nghĩa: noun, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, detachment , disinterestedness , dispassion , dispassionateness...
  • mạch truyền dẫn, mạch chuyển âm, short distance transmission circuit, mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
  • Thành Ngữ:, from strength to strength, thành công ngày càng tăng
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • Thành Ngữ:, the scales fall from somebody's eyes, sáng mắt ra
  • Thành Ngữ:, dead above the ears, ead from the neck up
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top