Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Distinct from” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be purged from sin, rửa sạch tội lỗi
  • Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • Thành Ngữ:, from then on, từ ấy trở đi, từ lúc đó
  • Idioms: to be far from all friends, không giao thiệp với ai
  • Idioms: to be incapacitated from voting, không có tư cách bầu cử
  • Idioms: to be shut off from society, bị khai trừ khỏi hội
  • Idioms: to have news from sb, nhận được tin của người nào
  • Idioms: to be dismissed from the service, bị đuổi khỏi sở
  • Idioms: to be divorced from reality, ly dị với thực tại
  • Thành Ngữ:, from pillar to post, như pillar
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • Thành Ngữ:, from of old, ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi
  • Thành Ngữ:, to wring water from a flint, làm những việc kỳ lạ
  • Thành Ngữ:, to drop from the clouds, rơi từ trên máy bay xuống
  • Thành Ngữ:, from this time ( day ) forth, từ nay về sau
  • Idioms: to be secure from attack, bảo đảm không sợ bị tấn công
  • Thành Ngữ:, go from pillar to post, gõ hết cửa này đến cửa khác
  • Idioms: to be a total abstainer ( from alcohol ), kiêng rượu hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top