Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do one’s bidding” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • / ni´glektful /, tính từ, sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, one should never be neglectful of one's...
  • Thành Ngữ:, to gird oneself ; to gird up one's loins, chuẩn bị sẵn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ( (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • / 'ə:θkweik-pru:f /, chống động đất, earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống động đất, earthquake proof foundation, móng chống động đất
  • / ´a:də /, Danh từ: lửa nóng, sức nóng rực, (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi, to damp someone's ardour, làm nhụt nhuệ khí của ai
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top