Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Done for ” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
  • / fɔ:´bai /, như forby,
  • như feoffor,
  • như afforestation,
  • / ´ðens´fɔ:wəd /, như thenceforth,
  • / ´pini /, như pinafore,
  • Thành Ngữ:, to carry all before one, carry
  • Danh từ: như malice aforethought,
  • Thành Ngữ:, set sail ( from/to/for.. ), căng buồm
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Idioms: to go on as before, làm như trước
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • viết tắt, trước công lịch, trước công nguyên ( before christ),
  • Thành Ngữ:, the day before last, cách đây hai ngày
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • biểu đồ lực, giản đồ lực, Từ đồng nghĩa:, axial force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực dọc, normal force diagram, biểu đồ lực pháp, shear force...
  • Thành Ngữ:, to sail before the mast, mast
  • Thành Ngữ:, run/sail before the wind, (hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
  • refominh nhiệt, thay đổi bằng nhiệt trong lọc dầu, reforming nhiệt (lọc dầu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top