Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Done for ” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɔ:´gæðə /, Từ đồng nghĩa: verb, forgather
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • Thành Ngữ:, to force someone's hand, bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động
  • / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, hence , in the future , hereafter , from this point forward , from this time forth,...
  • viết tắt, sức điện động ( electromotive, .force): Điện lạnh: sđđ, thế điện động, Kỹ...
  • / ´ju:ni¸fɔ:md /, tính từ, mặc đồng phục, mặc quân phục, uniformed staff, nhân viên mặc đồng phục
  • Thành Ngữ:, to bargain for, mong đợi, chờ đón; tính trước
  • Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • / və´tisi¸neit /, Ngoại động từ: tiên đoán, Từ đồng nghĩa: verb, augur , divine , foretell , soothsay
  • Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional , correct , mandatory , necessary , obligatory...
  • / ´disəlu:t /, Tính từ: chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , corrupt , debauched...
  • / ´fɔ:mail /, Danh từ: (hoá học) fomila, Hóa học & vật liệu: focmyl,
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • / ´fɔ:¸pa:t /, danh từ, phần đầu, phần trước, Từ đồng nghĩa: noun, fore
  • / ´ha:t¸bi:t /, Danh từ: nhịp đập của tim, (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động, Từ đồng nghĩa: noun, force , impulse , pulsation , pulse...
  • Idioms: to be always to the fore in a fight, thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • / ´stipju¸leit /, Ngoại động từ: quy định, đặt điều kiện, Nội động từ: ( + for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản),...
  • Danh từ: cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford ( 1823 - 1824), Tính từ: (thuộc) cuộc vận động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top