Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dose ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.808) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) giảmandosteron huyết,
  • fructose niệu (levulose niệu),
  • đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • andosteron niệu,
  • chứng tăng aldosterone,
  • Thành Ngữ:, to give someone a dose ( taste ) of his own medicine, lấy gậy ông đập lưng ông
  • sự tạoandosteron,
  • u andosteron,
  • chất ức chế aldosteron,
  • / 'medisn /, Danh từ: y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), Cấu trúc từ: to give someone a dose ( taste...
  • chất ức chếaldosteron,
  • (sự) giảmaldosteron niệu,
  • / 'nɑ:kətaiz /, ngoại động từ, gây mê, cho uống thuốc ngủ; gây ngủ, Từ đồng nghĩa: verb, dose , medicate , opiate , physic
  • (sự) tăngaldosteron huyết,
  • cây gọng vó drosera,
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • Danh từ, số nhiều polyhedroses: virut nhiều mặt,
  • Toán & tin: (thống kê ) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào, dose metameter, (toán kinh tế ) liều lượng đã biến đổi
  • / ´sju:krous /, Danh từ: (hoá học) sucrôza, đường mía, Y học: loại carbohydrate gồm có glucose và fructose, Kinh tế: đường...
  • prôtein trong máu, enzyme này lâm tăng sản sinhandosterone từ vỏ thượng thậ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top