Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eagle ” Tìm theo Từ | Cụm từ (192) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
  • / ´flæglef¸tenənt /, danh từ, sĩ quan cận vệ của đô đốc,
  • Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) finagle,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • chỉ số engler, độ nhớt engle, độ engler, độ nhớt engler,
  • phép thử chưng cất, thử chưng cất, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation test, phép thử chưng cất tiêu chuẩn, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation...
"
  • nhớt kế engler, máy đo độ nhớt engler,
  • độ engler, độ nhớt engler,
  • bình cất, bình chưng cất, bình chưa cất, engler distillation flask, bình cất engler
  • / ´tiəlis /, Tính từ: không khóc, ráo hoảnh (mắt), with tearless grief, buồn lặng đi không khóc được, tearless eyes, mắt ráo hoảnh
  • chỉ số engler, độ engler,
  • miền động, vùng động, non-pageable dynamic area, vùng động không thể phân trang, pageable dynamic area, vùng động phân trang được
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • như agreeableness, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness...
  • / 'iːgl /, Danh từ: (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng 10 đô la vàng, Định...
  • hệ (thống) hấp thụ, hệ thống hấp thụ, trạm (lạnh) hấp thụ, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín, sealed absorption system, hệ thống hấp thụ kín
  • mảnh spengler,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top