Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Efts” Tìm theo Từ | Cụm từ (566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do research on the side effects of the pill, tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai
  • uỷ ban liên hợp chương trình ecma etsi (etsi),
  • viện công nghệ masachusetts,
  • quy ước quốc tế, công ước quốc tế, international convention on patents, công ước quốc tế về quyền chuyên lợi
  • Thành Ngữ:, left , right and center, ight and left
  • / ək'sentʃueits /, xem accentuate,
  • / ´ænə¸lekts /, như analecta,
  • / ´steitsmənli /, như statesmanlike,
  • bệnh sốt rickettsiatruyền do chuột,
  • / ɔ:´kestrəl /, tính từ, (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc, orchestral instruments, nhạc cụ, orchestral concert, buổi hoà nhạc
  • video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, dvd ( digitalvideo effects ), đĩa video kỹ thuật số
  • danh từ, (khảo cổ học) đống rác bếp, Từ đồng nghĩa: noun, compost heap , kitchen refuse , midden , shell mound
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • Thành Ngữ:, nether garments, garment
  • thiết kế phương án, schematic design documents, hồ sơ thiết kế phương án, schematic design phase, giai đoạn thiết kế phương án
  • / ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a resolute refusal, sự...
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • Thành Ngữ:, at all events, event
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top