Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arouse” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viêm tụy, calcareous pancreatitis, viêm tụy sỏi, chronic pancreatitis, viêm tụy mạn, purulent pancreatitis, viêm tụy mũ
  • Danh từ: Ảnh chụp tia x, Y học: phim chụp tiarơngen, phim chựp tia x,
  • / ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, extant , around , existing , living , contemporary , current , new , now ,...
  • / ¸hetərouə´tɔmik /, Hóa học & vật liệu: dị nguyên tử,
  • Idioms: to be consumed with jealousy, tiều tụy vì ghen tuông
  • / ¸njuərou´dʒenəsis /, Y học: phát sinh thần kinh,
  • / 'veəri,seləs /, Tính từ: mắc bệnh thuỷ đậu,
  • carota giếng khoan, kỹ thuật carota giếng khoan, kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng), carôta lỗ khoan, kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ, kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ, sự ghi, acoustic well logging, quá...
  • / li´tidʒəs /, Tính từ: kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, argumentative , belligerent , combative , contentious , disputable...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'bækjulin /, Tính từ: bằng roi vọt, bằng đòn vọt, baculine argument, lý lẽ roi vọt
  • Idioms: to take the edge off sb 's argument, làm giảm tính sắc bén trong lập luận của ai
  • / ¸hetəroukrou´mætik /, Tính từ: tạp sắc, Điện lạnh: tạp sắc,
  • / ´enviəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, covetousness , jealousy
  • / ¸ɛəroudai´næmik /, Tính từ: (thuộc) khí động lực, Điện lạnh: khí động lực, Ô tô: hình dáng khí động học,
  • / ´kwɔrəlsəm /, Tính từ: dễ cáu, hay gây gổ, hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, argumentative...
  • / ¸ɛəroumi´kæniks /, danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít), cơ học chất khí,
  • Thành Ngữ:, to buttress up one's argument, làm cho lý lẽ thêm vững chắc
  • Danh từ ( (cũng) .route): (quân sự) lệnh hành quân, column of raut, đội hình hành quân, to give the raut, ra lệnh hành quân, to get the raut, nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top