Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beech” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.629) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công suất tín hiệu, input signal power, công suất tín hiệu vào, speech signal power, công suất tín hiệu tiếng nói
  • / 'leɳθi /, Tính từ: dài, dài dòng; làm buồn, làm chán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lengthy speech,...
  • tín hiệu nói, tín hiệu tiếng nói, speech signal power, công suất tín hiệu tiếng nói
  • / i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • mức tiếng nói, active speech level (asl), mức tiếng nói tích cực
  • công suất tiếng nói, peak speech power, đỉnh công suất tiếng nói
  • Idioms: to be guarded in one 's speech, thận trọng lời nói
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) gián tiếp, reported speech, lời dẫn gián tiếp
"
  • Idioms: to be scant of speech, ít nói
  • / gæl'vænik /, Tính từ: (thuộc) điện, ganvanic, khích động mạnh, a galvanic battery, bộ pin, a speech with a galvanic effect on the audience, diễn văn khích động mạnh người nghe
  • / ´tju:mid /, Tính từ: bị sưng lên, bị phù lên; nổi thành u (bộ phận cơ thể), (nghĩa bóng) khoa trương (văn), Từ đồng nghĩa: adjective, tumid speech,...
  • Toán & tin: máy tương quan, bộ tương quan, analogue correlator, máy tương quan tương tự, high -speed correlator, máy tương quan nhanh, speech...
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • / 'θerəpist /, Danh từ: bác sĩ chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu, a speech therapist, bác sĩ chuyên khoa chữa trị những tật về nói
  • Tính từ: tầm thường, không hay, tẻ ngắt; không có trí tưởng tượng, không có cảm hứng, an uninsprired speech, một bài diễn văn tẻ...
  • / ´dʌmnis /, Danh từ: chứng câm, sự câm lặng đi (không nói), Y học: chứng câm, Từ đồng nghĩa: noun, muteness , speechlessness...
  • danh từ, cộng đồng ngôn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, ethnic group , isogloss , linguistic ambience , linguistic community , linguistic island , relic area , society , speech island
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • như indirect speech,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top