Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chalk” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • Thành Ngữ:, not by a long chalk, không chút nào, chẳng chút nào
  • Thành Ngữ:, to walk ( stump ) one's chalk, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
  • / fɔs´fætik /, Tính từ: (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân, Hóa học & vật liệu: photphat, phosphatic chalk, vôi photphat, phosphatic conglomerate, cuội kế...
  • Thành Ngữ:, to walk the chalk, đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
  • Thành Ngữ:, to chalk up, (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
"
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • Thành Ngữ:, to chalk out, đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)
  • Thành Ngữ:, to chalk up a victory, ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • Thành Ngữ:, not to know chalk from cheese, không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • / ʌn´tʃælindʒd /, Tính từ: không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ, (quân sự) không bị hô đứng lại, to let something pass unchallenged, thông qua việc gì không...
  • Danh từ, số nhiều chalazae, chalazas: dây treo, điểm hợp, dây treo, dây treo.,
  • kính chalcogen,
  • bệnh nấm chalara,
  • / ´triviə /, Danh từ: số nhiều của trivium, chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh, (thường dùng trong danh từ kép: trivia quiz, trivia challenge...) kiến...
  • số nhiều củachalazion,
  • / ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top