Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn could” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fouldiη /, Danh từ: sự tạo nếp, sự gấp nếp, Tính từ: gấp lại được, Hóa học & vật liệu: tạo uốn nếp,...
  • / ´li:s¸houldə /, Danh từ: người thuê theo hợp đồng, Kinh tế: người thuê (đất), người thuê có hợp đồng, người thuê theo hợp đồng,
  • / ´mæri¸gould /, Danh từ: (thực vật học) cúc vạn thọ,
  • khuôn đúc, khuôn để đúc, khuôn đúc, die-casting mould, khuôn đúc kiểu phun
  • mặt trượt coulomb, mặt phá hỏng, mặt phẳng phá hoại, mặt phá hỏng,
  • / ´ketl¸houldə /, danh từ, Đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay),
  • / ´twelv¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười hai lần,
  • / ´ʌpfould /, Kỹ thuật chung: nếp vòng, nếp lồi, nếp lồi,
  • / ´θri:f¸ould /, Tính từ & phó từ: gấp ba lần, Kỹ thuật chung: gấp ba, Từ đồng nghĩa: adjective, ternary , treble , trinal...
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
  • / ´hould¸ouvə /, Kinh tế: sự dự trữ, sự tàng trữ lạnh,
  • / ðeid /, (thông tục) (viết tắt) của .they .had, .they .would:,
  • / ju:d /, (thông tục) (viết tắt) của .you .would, .you .had:,
  • / ´kould¸prest /, Xây dựng: ép nguội,
  • / ´fut¸souldʒə /, danh từ, lính bộ binh,
  • (viết tắt) của .she .had, .she .would:,
  • / twud /, (viết tắt) của .it .would,
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • / ´bɔnd¸houldə /, Danh từ: người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái, Kinh tế: người nắm giữ trái phiếu, người nắm giữ...
  • / ´ʃouldə¸leηθ /, tính từ, (tóc) dài chấm vai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top