Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn could” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´li:f¸mould /, danh từ, Đất mùn,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • / ´mouldiη /, Danh từ: sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ( (thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), Xây dựng: viền [đường...
  • / ´ʃouldə¸bæg /, danh từ, túi khoác vai,
  • / ʌp´hould /, Ngoại động từ: nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao, Đỡ, chống, chống đỡ, Ủng hộ, tán thành, giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo...
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • / ´stræηgl¸hould /, Danh từ: sự bóp chặt, sự thắt chặt, ( + on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm soát kiên quyết (làm cho cái gì không thể tăng trưởng hoặc phát triển được...
  • / im´bouldən /, Ngoại động từ: làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo, khuyến khích, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
  • / ´bil¸fould /, Danh từ: (từ mỹ) cái ví,
  • / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa cổ, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn...
  • / və:dʒ /, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder, bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc)...
  • / ´pɔlisi¸houldə /, danh từ, người có hợp đồng bảo hiểm,
  • / ´li:s¸hould /, Danh từ: sự thuê có hợp đồng, bất động sản thuê theo hợp đồng, Kinh tế: cho thuê, hợp đồng thuê mướn, quyền theo hợp đồng...
  • / ´siks¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp sáu lần; sáu lần lớn hơn; sáu phần nhiều hơn, có sáu phần, Từ đồng nghĩa: adjective, senary , sextuple,...
  • / ´smɔ:l¸houldə /, Danh từ: tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất (thường) hơn một mẫu anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu anh để canh tác),
  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
  • / ´ten¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười, mười lần, có mười phần, Toán & tin: bội mười, gấp mười lần, Kỹ...
  • / ´mouldi /, Tính từ: bị mốc, lên meo, (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top