Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn could” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lực hút coulomb, lực hút tĩnh điện, law of electrostatic attraction, định luật lực hút tĩnh điện
  • Thành Ngữ:, chance would be a fine thing, cơ hội chẳng bao giờ đến
  • lớp phủ khuôn, pmc ( powdermould coating ), lớp phủ khuôn bột, powder mould coating, lớp phủ khuôn bằng bột
  • mẫu chảy, sáp chảy, lost wax mold, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mould, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost wax mould, khuôn sáp chảy
  • /hould daun/, Toán & tin: là phương pháp sử dụng giao thức định tuyến (routing protocol)để ngăn ngừa tình trạng không ổn định của hệ thống,
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abcoulomb...
  • Phó từ: theo niên đại, theo thứ tự thời gian, theo niên đại, theo thời gian, historical events should be chronologically presented, các sự kiện...
  • / 'læmp,houldə /, Danh từ: Đui đèn, Kỹ thuật chung: đuôi đèn,
  • / ´pouldə /, Danh từ: Đất lấn biển (ở hà lan), Xây dựng: đất lấn biển, miền đất lấm biển (do người chinh phục),
  • Thành Ngữ:, wouldn't be seen dead in doing sth, thà chết còn hơn làm điều gì
  • nhân tiện ghé thăm, would you drop by when you are in town ?, bạn có vào thành phố thì ghé chơi nhé?
  • / ´kɔbould /, Danh từ: con ma tinh nghịch (truyện cổ tích Đức), ma mỏ,
  • Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • Thành Ngữ:, to put ( set ) one's shoulder to the wheel, gắng sức thực hiện nhiệm vụ
  • / ´twenti¸fould /, tính từ & phó từ, gấp hai mươi lần,
  • / ´hænd¸hould /, Danh từ: cái để bíu tay (khi trèo lên...), cầm tay, Kỹ thuật chung: chuôi, quả nắm, tay nắm, tay cầm
  • / sould /, Điện: hàn (thiếc, bạc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • / ´gould¸fintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng, (từ lóng) đồng tiền vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top