Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gunnel” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: như machine-gunner,
  • đường hầm nhánh, đường hầm xả, hầm tháo nước, bottom discharge tunnel, đường hầm xả đáy, lower discharge tunnel, đường hầm xả sâu, bottom discharge tunnel, hầm tháo nước ở đáy
  • máy sấy thăng hoa kiểu tunnel (hầm), trạm sấy đông kiểu tunen, trạm sấy đông kiểu tunnel,
  • hầm dẫn dòng thi công, hầm chuyển dòng, river diversion tunnel, hầm chuyển dòng sông
  • đường hầm vận chuyển, hầm giao thông, automobile traffic tunnel, hầm giao thông cho ô tô
  • trạm sấy thăng hoa kiểu tunen, trạm sấy thăng hoa kiểu tunnel,
  • hệ (thống) hầm lạnh, hệ (thống) lạnh trong tunen, hệ thống hầm lạnh, hệ thống lạnh trong tunnel,
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • phễu lọc, sintered glass filter funnel, phễu lọc thủy tinh đóng cục
  • kết đông sâu, lạnh đông sâu, deep-freezing plant, trạm kết đông sâu, deep-freezing tunnel, hầm kết đông sâu
  • làm lạnh ngược dòng, sự làm lạnh dòng ngược, counterflow cooling tower, tháp làm lạnh ngược dòng, counterflow cooling tunnel, hầm làm lạnh ngược dòng
  • kết đông tự động, sự kết đông tự động, automatic freezing machine, máy kết đông tự động, automatic freezing tunnel, hầm kết đông tự động
  • / ´gʌnə /, Danh từ: (quân sự) pháo thủ, (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo, người đi săn bằng súng, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và...
  • Thành Ngữ:, gunner's daughter, khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và đánh bằng roi da)
  • Thành Ngữ:, to kiss ( marry ) the gunner's daughter, bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ)
  • Tính từ: có trang bị súng, có vũ trang, heavily gunned, có trang bị trọng pháo; nhiều súng
  • lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm
  • sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm), tôi cứng kem trong hầm,
  • phương pháp phun, injection method in tunnel construction, phương pháp phun vữa trong thi công hầm
  • dấu sự lấy dấu, dấu sự vạch dấu, sự đánh dấu tuyến đường, sự định vị, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, angle laying out, sự định vị góc, tunnel laying out, sự định vị đường hầm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top