Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intense” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.839) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´didʒəsnis /, danh từ, sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự đồ sộ, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness , immensity , stupendousness , tremendousness , vastness
  • tên miền hoàn toàn hợp lệ (internet),
  • máy tạo nhiễu, interference generator noise, tạp âm của máy tạo nhiễu
  • công nghệ chuyển mạch định tuyến internet nhanh,
  • Thành Ngữ:, to take a great interest in, rất quan tâm đến
  • biến đổi cosin rời rạc, inverse discrete cosine transform ( dct ) (idct), biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( dct )
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • hộp điều khiển, trung tâm điều khiển, air traffic control center, trung tâm điều khiển không lưu, circuit installation and maintenance assistance package/ control center (cimap/cc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch...
  • giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức internet,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • nhiễu kênh phụ cận, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận
  • như non-intervention,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitence
  • thư viện công cộng internet,
  • / ´hai¸tensail /, Kỹ thuật chung: rất bền kéo,
  • sáng kiến internet thế hệ sau,
  • nhóm điều hành nghiên cứu internet,
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top